BÀN VỀ CÔNG DỤNG CỦA GỪNG

       Hiện tại, người ta ước tính rằng khoảng 80% dân số thế giới dùng các chế phẩm từ thực vật làm thuốc để đáp ứng nhu cầu sức khỏe của họ. Các loại thảo mộc và gia vị thường được coi là an toàn và được chứng minh là có hiệu quả đối với một số trường hợp nhất định. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) công nhận gừng là an toàn, kể cả đối với những người đang cho con bú hoặc mang thai. FDA cho biết, tiêu thụ tới 4g gừng mỗi ngày là an toàn. Với những lợi ích như: tăng cường khả năng miễn dịch, chống oxy hóa, chống viêm, phòng các bệnh về đường hô hấp, … gừng được sử dụng rộng rãi như một loại thực phẩm bổ sung hoặc thuốc chữa bệnh từ xưa đến nay.

 
GIỚI THIỆU
 

       Gừng có tên khoa học là Zingiber officinale Roscoe, thuộc họ Zingiberaceae là một trong những cây thuốc quan trọng nhất có lịch sử dùng làm thuốc lâu đời hơn 2000 năm là một trong những cây thuốc linh hoạt nhất có nhiều hoạt tính sinh học và là gia vị phổ biến cho nhiều loại thực phẩm và đồ uống [1]. Theo truyền thống, gừng được sử dụng ở Trung Quốc, Ả Rập, Châu Phi, … để chữa nhiều loại bệnh như buồn nôn, nôn, hen suyễn, ho, kháng viêm, khó tiêu, …. [2]

 

Zingiber officinale Roscoe

 
CÔNG DỤNG CỦA GỪNG
 

       Ngay từ thế kỷ 18, người châu Âu đã bắt đầu sử dụng gừng để làm bia, kẹo, bánh mì, bánh quy, … Nó cũng là gia vị không thể thiếu trong ẩm thực Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc [3,4]. Trong lịch sử ứng dụng, gừng đã được tận dụng triệt để như một loại thực phẩm bổ dưỡng và y học cổ truyền phương Đông [5,6,7]. Gừng có thể được dùng làm trà hoặc đồ uống tốt cho sức khỏe và thường được sử dụng để điều trị các bệnh như cảm lạnh, nôn mửa và mệt mỏi [8,9,10]. Ở Châu Phi, tinh dầu gừng thường được sử dụng để thư giãn cơ bắp hoặc điều trị đau cơ và khớp, sưng và viêm. Nó cũng được dùng súc miệng để giảm đau răng [11].

 

Gừng (Zingiber officinale) và các hoạt chất chính của nó

 

  1. Tác dụng chống oxy hóa

 Các gốc oxy tự do đã được chứng minh là có liên quan đến nhiều bệnh nguy hiểm hiện nay như: Alzheimer, xơ vữa động mạch, tiểu đường, … Bổ sung các hoạt chất chống oxy hóa cho cơ thể có thể sẽ sớm ngăn chặn được các bệnh có liên quan. [12,13]

       Nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng polysaccharid có trong gừng có tác dụng chống oxy hóa. Kết quả khẳng định về hoạt tính chống oxy hóa của các polysaccharid từ củ gừng, người ta cũng quan tâm đến các polysaccharid từ lá gừng. Hoạt tính chống oxy hóa của polysaccharid gừng từ thân và lá (GSLP) được đánh giá bằng hoạt động nhặt gốc tự do, bao gồm khả năng chống oxy hóa của các gốc tự do rất hiệu quả. [14]

 

  1. Tác dụng phòng bệnh cúm

      Cúm là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, có tính lây nhiễm mạnh và tốc độ lây truyền nhanh [15,16]. Nghiên cứu đã cho thấy các hoạt chất polysaccharid chiết xuất từ gừng là một trong những những loại thuốc tiềm năng để thúc đẩy phản ứng miễn dịch của vắc xin cúm.

Trà gừng làm ấm cơ thể hỗ trợ các bệnh về đường hô hấp hiệu quả

 

  1. Tác dụng kháng khuẩn

       Gừng có đặc tính kháng khuẩn mạnh. Các nghiên cứu đã tiết lộ rằng chiết xuất của thân, rễ gừng có hoạt tính kháng khuẩn đáng kể chống lại Escherichia coli, Salmonella enteriditis và Staphylococcus aureus, … [17]. Tiêu chảy do Escherichia coli gây ra là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở các nước đang phát triển và gần đây người ta ghi nhận rằng hoạt chất zingerone có trong gừng có tác dụng bảo vệ đối với tiêu chảy do E. coli gây ra. [18]

     Tinh dầu từ gừng đã được nghiên cứu về hoạt tính kháng khuẩn chống lại Aspergillus niger, Saccharomyces cerevisiae, Mycoderma sp., Lactobacillus acidophilus và Bacillus cereus. [19]

Gừng và tinh dầu gừng

 

  1. Tác dụng chống ho

      Ho là một triệu chứng lâm sàng phổ biến và là phản xạ bảo vệ của cơ thể, giúp làm sạch dị vật. Tuy nhiên, ho thường xuyên và dữ dội vẫn sẽ ảnh hưởng nhất định đến cơ thể như: ngất, tràn khí màng phổi, … [20,21]. Một nghiên cứu thử nghiệm cho thấy rằng polysaccharide từ thân rễ gừng có tác dụng chống ho và tác dụng chữa bệnh về cơ bản giống như tác dụng của thuốc codeine phosphate [22]

 

  1. Tác dụng giảm lượng đường trong máu và chống béo phì

      Một nghiên cứu năm 2011 đã chỉ ra rằng hoạt chất có trong rễ gừng chống lại sự tăng trọng lượng cơ thể và tích tụ chất béo [23]. Trong một nghiên cứu được công bố vào năm 2014, người ta đã chứng minh rằng những người mắc bệnh đái tháo đường type 2 dùng 1600 mg bột gừng mỗi ngày trong 12 tuần đã giảm tổng lượng cholesterol và chất béo trung tính đồng thời cải thiện độ nhạy insulin của họ. Điều này có nghĩa là gừng không chỉ giúp hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2 mà còn giúp hỗ trợ kiểm soát bệnh tốt hơn.

 

  1. Tác dụng chống nôn

      Gừng là loại thảo mộc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị chứng buồn nôn và nôn trong thai kỳ, được các khuyến cáo hoặc được phụ nữ tự điều trị [24]. Nó thậm chí còn hiệu quả hơn vitamin B6 trong việc làm giảm mức độ nghiêm trọng của chứng buồn nôn và có hiệu quả tương đương trong việc giảm số lần nôn mửa trong thời kỳ đầu mang thai [25]. Một nghiên cứu khác đã ủng hộ ý kiến cho rằng vai trò của gừng trong việc chống buồn nôn và nôn cho thấy tác dụng của nó và giúp giảm bớt mức độ nghiêm trọng của buồn nôn và nôn [26]

 

  1. Tác dụng chống đầy hơi, cải thiện hệ tiêu hóa

      Tinh dầu gừng là chất khử trùng và chống đầy hơi. Kết quả là, nó có thể được sử dụng để điều trị ngộ độc thực phẩm, các bệnh nhiễm trùng đường ruột và bệnh kiết lỵ do vi khuẩn. Làm sạch bộ máy tiêu hóa, chữa bệnh đi ngoài, chống nôn rất hiệu quả ,….

 

  1. Tăng cường sức khỏe tim mạch

        Tinh dầu gừng có khả năng làm giảm mức cholesterol và đông máu. Theo Trung tâm Y tế Đại học Maryland, một vài nghiên cứu sơ bộ cho thấy gừng có thể làm giảm cholesterol và giúp ngăn ngừa máu đóng cục, có thể giúp điều trị bệnh tim, nơi các mạch máu có thể bị tắc nghẽn và dẫn đến đau tim hoặc đột quỵ. Cùng với việc giảm mức cholesterol, tinh dầu gừng cũng cải thiện chuyển hóa lipid, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường.

 
TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Dhanik, J., Arya, N., & Nand, V. (2017). A review on Zingiber officinale. Journal of Pharmacognosy and phytochemistry, 6(3), 174-184.
  2. Grzanna R, Lindmark L, Frondoza C. Ginger – A herbal medicinal product with broad anti-inflammatory actions. Journal of Medicinal Food. 2005; 8(2):125-132.
  3. Ozkur, M.; Benlier, N.; Takan, I.; Vasileiou, C.; Georgakilas, A.G.; Pavlopoulou, A.; Cetin, Z.; Saygili, E.I. Ginger for Healthy Ageing: A Systematic Review on Current Evidence of Its Antioxidant, Anti Inflammatory, and Anticancer Properties. Oxidative Cell. Longev. 2022, 2022, 4748447
  4. Mahomoodally, M.; Aumeeruddy, M.; Rengasamy, K.R.; Roshan, S.; Hammad, S.; Pandohee, J.; Hu, X.; Zengin, G. Ginger and its active compounds in cancer therapy: From folk uses to nano-therapeutic applications. Semin. Cancer Biol. 2021, 69, 140–149
  5. Hasani, H.; Arab, A.; Hadi, A.; Pourmasoumi, M.; Ghavami, A.; Miraghajani, M. Does ginger supplementation lower blood pressure? A systematic review and meta-analysis of clinical trials. Phytother. Res. 2019, 33, 1639–1647
  6. Roudsari, N.M.; Lashgari, N.; Momtaz, S.; Roufogalis, B.; Abdolghaffari, A.H.; Sahebkar, A. Ginger: A complementary approach for management of cardiovascular diseases. Biofactors 2021, 47, 933–951.
  7. Schepici, G.; Contestabile, V.; Valeri, A.; Mazzon, E. Ginger, a Possible Candidate for the Treatment of Dementias? Molecules 2021, 26, 5700.
  8. Crichton, M.; Davidson, A.R.; Innerarity, C.; Marx, W.; Lohning, A.; Isenring, E.; Marshall, S. Orally consumed ginger and human health: An umbrella review. Am. J. Clin. Nutr. 2022, 115, 1511–1527.
  9. Lu, F.; Cai, H.; Li, S.; Xie, W.; Sun, R. The Chemical Signatures of Water Extract of Zingiber officinale Rosc. Molecules 2022, 27, 7818.
  10. Sang, S.; Snook, H.D.; Tareq, F.S.; Fasina, Y. Precision Research on Ginger: The Type of Ginger Matters. J. Agric. Food Chem. 2020, 68, 8517–8523.
  11. Kumar, K.M.; Asish, G.; Sabu, M.; Balachandran, I. Significance of gingers (Zingiberaceae) in Indian System of Medicine–Ayurveda: An overview. Anc. Sci. Life 2013, 32, 253–261.
  12. Singer, M.; Young, P.J.; Laffey, J.G.; Asfar, P.; Taccone, F.S.; Skrifvars, M.B.; Meyhoff, C.S.; Radermacher, P. Dangers of hyperoxia Crit. Care 2021, 25, 440.
  13. Nakai, K.; Tsuruta, D. What Are Reactive Oxygen Species, Free Radicals, and Oxidative Stress in Skin Diseases? Int. J. Mol. Sci.2021, 22, 10799.
  14. Chen, X.; Chen, G.; Wang, Z.; Kan, J. A comparison of a polysaccharide extracted from ginger (Zingiber officinale) stems and leaves using different methods: Preparation, structure characteristics, and biological activities. Int. J. Biol. Macromol. 2020, 151, 635–649.
  15. Javanian, M.; Barary, M.; Ghebrehewet, S.; Koppolu, V.; Vasigala, V.R.; Ebrahimpour, S. A brief review of influenza virus infection.
    Med. Virol. 2021, 93, 4638–4646.
  16. Wang, Y.; Wang, X.; Jia, X.; Li, J.; Fu, J.; Huang, X.; Cui, X.; Wang, B.; Luo, W.; Lin, C.; et al. Influenza vaccination features revealed
    by a single-cell transcriptome atlas. J. Med. Virol. 2023, 95, 28174.
  17. Sunilson JAJ, Suraj R, Rejitha G, Anandarajagopa K. In vitro antibacte-rial evaluation of Zingiber officinale urcuma longa and Alpinia galangal extractsas natural foods preservatives, American Journal of Food Technology. 2009; 4(5):192-200
  18. Chen IN, Chang CC, Ng CC, Wang CY, Shyu YT, Chang TL. Antioxidant and Antimicrobial Activity of Zingiberaceous Plants in Taiwan. Plants Foods for Human Nutrition. 2008; 63(1):15-20.
  19. Guptha S, Ravishankar S. A comparison of the antimicrobial activity of garlic, ginger, carrot and turmeric pastes against E.coli in laboratory buffer and ground beef. Foodborne Pathogens and Disease. 2005;2(4):330‐340.
  20. Chung, K.F.; McGarvey, L.; Song, W.-J.; Chang, A.B.; Lai, K.; Canning, B.J.; Birring, S.S.; Smith, J.A.; Mazzone, S.B. Cough hypersensitivity and chronic cough. Nat. Rev. Dis. Prim. 2022, 8, 45.
  21. Schattner, A. The Wide-Ranging Spectrum of Cough-Induced Complications and Patient Harm. Am. J. Med. 2020, 133, 544–551.
  22. Bera, K.; Nosalova, G.; Sivova, V.; Ray, B. Structural Elements and Cough Suppressing Activity of Polysaccharides from Zingiber officinale Rhizome. Phytother. Res. 2016, 30, 105–111.
  23. Okamoto M, Irii H, Tahara Y, Ishii H, Hirao A, Udagawa
    H et al. Synthesis of a new [6]- gingerol analogue and its protective effect with respect to the development of metabolic syndrome in mice fed a high-fat diet. Journal of Medicinal Chemistry. 2011; 54(18):6295-6304
  24. Allaire AD, Moos MK, Wells SR. Cmplementary and alternative medicine in pregnancy: A survey of North Carolina certified nurse-midwives. Obstetrics & Gynecology. 2000; 95:19 -23.
  25. Ensiyeh J, Sakineh MAC. Comparing ginger and vitamin
    B6 for the treatment of nausea and vomiting in pregnancy: a randomised controlled trial, Midwifery. 2009; 25(6):649-653.
  26. Vutyavanich T, Kraisarin T, Ruangsri R. Ginger for nausea and vomiting in pregnancy: randomized, doublemasked, placebo-controlled trial. Obstetrics & Gynecology. 2001; 97(4):577-82.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
chat-active-icon
chat-active-icon